Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    lời rủa, lời chửi rủa, người nguyền rủa
    (sau tính từ) gã, lão
    he's a queer old cuss
    ông ta là một lão già kỳ quặc
    not give a cuss (damn) [about somebody (something)]
    hoàn toàn không lo lắng về (ai, cái gì)

    * Các từ tương tự:
    cussed, cussedly, cussedness, cussword