Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái nệm
    a cushion to knell on
    cái nệm để quỳ chân
    a vehicle that rides on a cushion of air
    một cỗ xe chạy trên nệm không khí
    (nghĩa bóng) ba bàn thắng ghi được ở hiệp một là tấm nệm bảo vệ chắc chắn cúng tôi khỏi thua cuộc
    băng đệm mép trong bàn bi-a
    Động từ
    lót nệm, làm êm
    ghế có nệm
    những cái giảm sốc khỏe làm cho chúng tôi hạ cánh êm ru
    (against, from) bảo vệ, che chở (một cách quá đáng)
    đứa bé được nâng niu che chở khỏi phải chịu những chuyện không hay

    * Các từ tương tự:
    cushion-tire, cushioned, cushionet, cushionless, cushiony