Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    rủa, chửi rủa, nguyền rủa
    anh ta nguyền rủa vận rủi của mình
    tôi rủa cô ta đã làm hỏng kế hoạch của tôi
    be cursed with something
    bị khổ sở vì bị (một chứng, một tật)
    bị khổ sở vì sức khỏe yếu
    Danh từ
    lời rủa, lời chửi rủa, lời nguyền rủa
    [nguyền] rủa ai
    nguồn gốc tai họa, nguồn gốc nguy hại
    the curse of inflation
    mối nguy hại của nạn lạm phát
    his wealth proved a curse to him
    sự giàu có của ông ta lại là nguồn gốc tai họa cho ông
    the curse
    (số ít) (cũ, khẩu ngữ)
    kinh nguyệt
    I've got the curse today
    hôm nay tôi có kinh

    * Các từ tương tự:
    cursed, cursedly, cursedness, curser