Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
curling
/'kɜ:liŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
curling
/ˈkɚlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trò chơi bi đá trên băng (ở Scotland)
* Các từ tương tự:
curling-irons
,
curling-pins
,
curling-tongs
noun
[noncount] :a game in which two teams of four players slide special stones over ice toward a circle
* Các từ tương tự:
curling iron
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content