Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cupboard /'kʌpbəd/  

  • tủ búp phê, tủ
    kitchen cupboard
    cái chạn
    they ask for more fund but the cupboard is bare
    họ đề nghị thêm tiền, nhưng tủ hiện nay trống rỗng
    cupboard love
    tình cảm vờ vịt (của trẻ em, nhằm vòi cái gì đó)
    it's only cupboard loveshe wants some sweets
    đó chỉ là tình cảm vờ vịt, nó muốn mấy cái kẹo đấy
    a skeleton in the cupboard