Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Giới từ
    (dùng nối hai danh từ)
    đồng thời cũng là, kiêm
    tiếp viên quầy rượu kiêm hầu bàn

    * Các từ tương tự:
    cumber, cumberer, cumbersome, cumbersomely, cumbersomeness, cumbrous, cumbrously, cumbrousness, cumin