Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cuckoo /'kʊku:/  

  • Danh từ
    (động vật)
    chim cu cu
    Tính từ
    (thường làm vị ngữ)
    ngu xuẩn, điên gàn

    * Các từ tương tự:
    cuckoo clock, cuckoo-pint