Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cuckoo
/'kʊku:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cuckoo
/ˈkuːku/
/Brit ˈkʊku/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
chim cu cu
Tính từ
(thường làm vị ngữ)
ngu xuẩn, điên gàn
* Các từ tương tự:
cuckoo clock
,
cuckoo-pint
noun
plural -oos
[count] :a type of bird that lays its eggs in the nests of other birds and that has a call that sounds like its name
adjective
[more ~; most ~] informal + old-fashioned
silly or crazy
They
told
me
that
he's
a
little
cuckoo. [=
nutty
]
a
cuckoo
idea
very enthusiastic
I'm
not
cuckoo [=(
more
commonly
)
wild
,
crazy
]
about
the
idea
.
* Các từ tương tự:
cuckoo clock
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content