Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đi dạo chơi (trên biển, bằng tàu, thuyền); đi tuần tra (bằng tàu, thuyền)
    chạy (bay) ở tốc độ vừa phải (tiết kiệm xăng nhớt) (xe, máy bay)
    tốc độ vừa phải 50 hải lý mỗi giờ
    xe tắc xi chạy chậm kiếm khách
    đi quanh quẩn để tìm bạn tình (nói về những người đồng tính luyến ái)
    Danh từ
    chuyến dạo chơi trên biển, chuyến du ngọan bằng tàu thuyền
    chuyến du ngọan bằng tàu thuyền vòng quanh thế giới

    * Các từ tương tự:
    cruise missile, cruiser