Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crucial
/'kru:∫l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crucial
/ˈkruːʃəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crucial
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(+ to, for)
cốt yếu; quyết định
a
crucial
factor
yếu tố quyết định
at
the
crucial
moment
tới lúc quyết định
* Các từ tương tự:
cruciality
,
crucially
adjective
[more ~; most ~] :extremely important
Vitamins
are
crucial
for
maintaining
good
health
.
Eggs
are
a
crucial [=
essential
]
ingredient
in
this
recipe
.
a
crucial
distinction
/
difference
It's
crucial
that
we
arrive
before
8
o'clock
.
Teachers
are
crucial
to
the
success
of
the
school
.
She
played
a
crucial
role
in
the
meeting
.
Tonight's
game
is
the
crucial [=
decisive
]
game
of
the
series
. [=
whoever
wins
this
game
will
win
the
series
]
a
crucial
decision
adjective
It is crucial that you press the right button
critical
decisive
pivotal
vital
momentous
major
important
essential
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content