Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crouch
/'kaʊt∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crouch
/ˈkraʊʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crouch
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
khom lưng thu mình lại
the
cat
crouched
,
ready
to
leap
con mèo khom lưng thu mình lại sẵn sàng lao lên
Danh từ
tư thế khom lưng thu mình lại
* Các từ tương tự:
croucher
verb
crouches; crouched; crouching
[no obj]
to lower your body to the ground by bending your legs
She
crouched
down
,
trying
to
get
a
closer
look
at
the
spider
.
of an animal :to lie on the stomach close to the ground with the legs bent
The
lion
crouched
in
the
tall
grass
,
waiting
to
attack
the
gazelle
.
verb
If you crouch down, no one will see you in the bushes
bend
(
down
)
squat
(
down
)
hunker
down
stoop
(
down
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content