Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crag
/kræg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crag
/ˈkræg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crag
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
khối đá lởm chởm; vách đá cheo leo
* Các từ tương tự:
cragged
,
craggily
,
cragginess
,
craggy
,
cragpit
,
cragsman
noun
plural crags
[count] :a high and very steep area of rock on a mountain or cliff
The
goat
stood
on
the
mountain
crag.
* Các từ tương tự:
craggy
noun
Soaring above us was a huge crag that we still had to climb
cliff
bluff
tor
peak
rock
escarpment
scarp
precipice
US
palisade
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content