Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
covert
/'kʌvət/
/'kəʊvɜ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
covert
/ˈkoʊvɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
giấu giếm, che đậy, trộm, ngầm
a
covert
glance
cái nhìn trộm
covert
threat
mối đe dọa ngầm
Danh từ
bụi rậm (thú săn thường hay ẩn nấp trong đó)
* Các từ tương tự:
covertly
,
covertness
,
coverture
adjective
[more ~; most ~] :made, shown, or done in a way that is not easily seen or noticed :secret or hidden
a
covert
glance
/
look
He
has
taken
part
in
a
number
of
covert
military
operations
.
spy
agencies
taking
covert
action
-
opposite
overt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content