Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

covert /'kʌvət/  /'kəʊvɜ:t/

  • Tính từ
    giấu giếm, che đậy, trộm, ngầm
    a covert glance
    cái nhìn trộm
    covert threat
    mối đe dọa ngầm
    Danh từ
    bụi rậm (thú săn thường hay ẩn nấp trong đó)

    * Các từ tương tự:
    covertly, covertness, coverture