Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cot
/kɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cot
/ˈkɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cot
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(từ Mỹ crib) (Anh)
giường cũi (cho trẻ nhỏ)
(từ Mỹ) gường hẹp (trên tàu thủy…)
* Các từ tương tự:
cot-death
,
cotagent
,
cotangent
,
cotangential
,
cote
,
cotenant
,
coterie
,
coterminous
,
cothurnus
noun
plural cots
[count] US :a narrow, light bed often made of cloth stretched over a folding frame - called also (Brit) camp bed
Brit :1crib 1a
* Các từ tương tự:
cot death
,
coterie
,
cotillion
,
cottage
,
cottage cheese
,
cottage hospital
,
cottage industry
,
cottager
,
cotton
noun
The baby is asleep in his cot
bed
crib
cradle
bunk
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content