Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ Mỹ crib) (Anh)
    giường cũi (cho trẻ nhỏ)
    (từ Mỹ) gường hẹp (trên tàu thủy…)

    * Các từ tương tự:
    cot-death, cotagent, cotangent, cotangential, cote, cotenant, coterie, coterminous, cothurnus