Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cost-benefit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cost-benefit
/ˈkɑːstˈbɛnəˌfɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(ktế) quan hệ vốn lãi
* Các từ tương tự:
Cost - benefit analysis
,
cost benefit
adjective
always used before a noun
business :of or relating to the study of how much money a company earns compared to how much money it spends
cost-benefit
analysis
cost-benefit
calculations
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content