Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự sửa; chỗ sửa
    bài tập có những chỗ sửa bằng mực đỏ
    sự trừng trị
    the correction of young delinquents
    sự trừng phạt những người thanh niên phạm tội
    a house of correction
    nhà trừng giới

    * Các từ tương tự:
    correction factor, correction signal, correctional