Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
convertible
/kən'vɜ:təbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
convertible
/kənˈvɚtəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể chuyển đổi
a
sofa
that
is
convertible
into
a
bed
chiếc tràng kỷ có thể chuyển đổi thành giường nằm
* Các từ tương tự:
Convertible bond
,
Convertible loan stock
,
Convertible security
,
convertibleness
adjective
able to be changed into another form
a
convertible
sofa
[=
a
sofa
that
converts
into
a
bed
]
a
convertible
currency
The
bonds
are
convertible
into
stock
.
noun
plural -ibles
[count] :a car with a roof that can be lowered or removed - see picture at car; compare hardtop
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content