Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
convalesce
/'kɒnvəles/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
convalesce
/ˌkɑːnvəˈlɛs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
convalesce
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
lấy lại sức (sau đợt ốm)
dưỡng bệnh
* Các từ tương tự:
convalescence
,
convalescent
verb
-lesces; -lesced; -lescing
[no obj] :to become healthy and strong again slowly over time after illness, weakness, or injury
She
spent
two
months
convalescing
[=
recuperating
,
recovering
]
at
home
after
her
surgery
.
He
is
convalescing
from
his
leg
injuries
.
* Các từ tương tự:
convalescence
,
convalescent
verb
The doctor said I needed only a week to convalesce after the operation
recover
improve
get
better
recuperate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content