Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

contrive /kən'traiv/  

  • Động từ
    xếp đặt, trù tính, trù liệu, nghĩ ra, chế ra
    contrive a means of escape
    trù tính một cách thoát thân
    contrive a way of avoiding paying tax
    nghĩ ra cách trốn thuế
    contrive a device
    chế ra một dụng cụ
    xoay xở
    contrive to live on a small income
    xoay xở để sống được với thu nhập ít ỏi

    * Các từ tương tự:
    contrived, contrivedly, contriver