Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
continual
/kən'tinjʊəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
continual
/kənˈtɪnjuwəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
continual
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(nghĩa xấu)
liên tục, không ngớt
continual
rain
mưa không ngớt
* Các từ tương tự:
continually
,
continualness
adjective
happening without interruption :not stopping or ending
This
week
we
experienced
days
of
continual
sunshine
.
The
country
has
been
in
a
continual
state
of
war
since
it
began
fighting
for
its
independence
.
happening again and again within short periods of time
The
continual
interruptions
by
the
student
were
annoying
the
teacher
.
adjective
She has this continual ringing in her ears
constant
incessant
perpetual
non-stop
persistent
uninterrupted
regular
steady
unbroken
unceasing
ceaseless
constant
eternal
unremitting
interminable
endless
unending
Loosely
continuous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content