Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contingency
/kən'tindʒənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
contingency
/kənˈtɪnʤənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điều ngẫu nhiên, điều bất ngờ
be
prepared
for
all
possible
contingencies
chuẩn bị sẵn sàng mọi điều kiện bất ngờ
contingency
plans
kế hoạch dự phòng mọi bất trắc
* Các từ tương tự:
contingency plan
,
Contingency reserve
,
Contingency table
noun
plural -cies
[count] :something (such as an emergency) that might happen
In
making
our
business
plans
,
we
tried
to
prepare
for
any
contingency
that
might
hurt
sales
.
a
contingency
plan
[=
a
plan
that
can
be
followed
if
an
original
plan
is
not
possible
for
some
reason
]
a
contingency
fund
[=
an
amount
of
money
that
can
be
used
to
pay
for
problems
that
might
happen
]
* Các từ tương tự:
contingency fee
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content