Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

contingency /kən'tindʒənsi/  

  • Danh từ
    điều ngẫu nhiên, điều bất ngờ
    chuẩn bị sẵn sàng mọi điều kiện bất ngờ
    contingency plans
    kế hoạch dự phòng mọi bất trắc

    * Các từ tương tự:
    contingency plan, Contingency reserve, Contingency table