Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

container /kən'teinə[r]/  

  • Danh từ
    đồ chứa, đồ đựng (như chai, lọ, hộp, thùng…)
    côngtenơ
    a container ship
    tàu thủy chở côngtenơ

    * Các từ tương tự:
    containerisation, containerise, containerization, containerize