Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
container
/kən'teinə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
container
/kənˈteɪnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đồ chứa, đồ đựng (như chai, lọ, hộp, thùng…)
côngtenơ
a
container
ship
tàu thủy chở côngtenơ
* Các từ tương tự:
containerisation
,
containerise
,
containerization
,
containerize
noun
plural -ers
[count] an object (such as a box or can) that can hold something
The
tea
leaves
come
in
a
small
metal
container.
bowls
,
boxes
,
jars
,
and
other
containers
a large box that goods are placed in so that they can be moved from one place to another on a ship, airplane, train, or truck
The
shipment
of
tools
arrived
at
the
dock
in
cargo
containers
yesterday
.
* Các từ tương tự:
container ship
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content