Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
constrained
/kən'streind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
constrained
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
miễn cưỡng, gượng gạo
a
constrained
smile
nụ cười gượng gạo
* Các từ tương tự:
Constrained optimization
,
constrainedly
adjective
[more ~; most ~] formal :not done or happening naturally
It
was
obvious
from
his
constrained [=
forced
]
smile
that
he
was
not
enjoying
himself
.
constrained
behavior
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content