Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

consist /kən'sist/  

  • Động từ
    (không dùng ở thì tiếp diễn)
    (+ of) gồm có
    ủy ban gồm có mười người
    (+ in) cốt ở, ở chỗ
    cái đẹp của thành Venice phần lớn là ở kiểu dáng các tòa nhà cổ trong thành

    * Các từ tương tự:
    consist (of), consistence, consistency, consistent, consistently, consistnet, consistorial, consistory