Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
consist
/kən'sist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
consist
/kənˈsɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(không dùng ở thì tiếp diễn)
(+ of) gồm có
the
committee
consists
of
ten
members
ủy ban gồm có mười người
(+ in) cốt ở, ở chỗ
the
beauty
of
Venice
consists
largely
in
the
style
of
its
ancient
buildings
cái đẹp của thành Venice phần lớn là ở kiểu dáng các tòa nhà cổ trong thành
* Các từ tương tự:
consist (of)
,
consistence
,
consistency
,
consistent
,
consistently
,
consistnet
,
consistorial
,
consistory
verb
not used in progressive tenses -sists; -sisted; -sisting
consist in
[phrasal verb]
consist in (something) formal :to have (something) as an essential or main part
Happiness
consists
in
being
satisfied
with
what
you
have
.
consist of
[phrasal verb]
consist of (something) :to be formed or made up of (specified things or people)
Breakfast
consisted
of
cereal
,
fruit
,
and
orange
juice
.
Coal
consists
mostly
of
carbon
.
His
wardrobe
consists
almost
entirely
of
jeans
and
T-shirts
.
The
crowd
consisted
mainly
/
largely
of
teenage
girls
.
The
job
mainly
consists
of
classifying
evidence
.
a
museum
with
a
collection
consisting
entirely
of
portraits
* Các từ tương tự:
consistency
,
consistent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content