Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    bảo vệ, bảo tồn, bảo toàn
    conserve one's health
    bảo vệ sức khỏe
    new law to conserve wild life in the area
    luật mới nhằm bảo vệ thú hoang dại trong vùng
    Danh từ
    (thường số nhiều)
    mứt quả, mứt trái cây

    * Các từ tương tự:
    conserver