Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
congenial
/kən'dʒi:niəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
congenial
/kənˈʤiːnijəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tương đắc
a
congenial
companion
một người bạn tương đắc
thích hợp
a
congenial
climate
khí hậu thích hợp
* Các từ tương tự:
congeniality
,
congenially
,
congenialness
adjective
[more ~; most ~] somewhat formal
suitable or appropriate
The
town
is
a
congenial
place
for
raising
children
.
We
studied
in
the
congenial
atmosphere
of
the
library
. -
often
+
to
a
style
congenial
to
modern
tastes
The
library
offers
an
atmosphere
congenial
to
learning
.
pleasant and enjoyable
He
found
the
work
to
be
congenial.
very friendly
a
congenial [=
genial
]
host
/
companion
She
was
congenial
and
easygoing
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content