Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

congenial /kən'dʒi:niəl/  

  • Tính từ
    tương đắc
    a congenial companion
    một người bạn tương đắc
    thích hợp
    a congenial climate
    khí hậu thích hợp

    * Các từ tương tự:
    congeniality, congenially, congenialness