Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
congeal
/kən'dʒi:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
congeal
/kənˈʤiːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
[làm] đông lại
the
blood
had
congealed
round
the
cut
on
her
knee
máu đã tụ đông lại quanh vết đứt ở đầu gối cô ta
* Các từ tương tự:
congealable
,
congealer
,
congealment
verb
-geals; -gealed; -gealing
[no obj] of a liquid :to become thick or solid
The
gravy
began
to
congeal
in
the
pan
. -
often
used
figuratively
His
anger
congealed
into
bitterness
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content