Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

condensed /kən'denst/  

  • Tính từ
    cô đặc
    condensed milk
    sữa đặc
    súc tích
    a condensed account
    bài tường thuật súc tích
    (Kỹ thuật) đậm đặc, cô lại, nén lại

    * Các từ tương tự:
    condensed milk, condensedness