Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
concord
/'kɒŋkɔ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
concord
/ˈkɑːnˌkoɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự hòa hợp, sự hòa thuận
living
in
concord
with
neighbouring
states
sống hòa thuận với các nước láng giềng
(ngôn ngữ) sự tương hợp (về giống, số…)
* Các từ tương tự:
concordance
,
concordant
,
concordantly
,
concordat
noun
[noncount] formal :a state in which people or things agree with each other and exist together in a peaceful way
They
lived
in
peace
and
concord. [=
harmony
]
grammar :a state in which the different parts of a sentence or phrase agree with each other
grammatical
concord
subject
and
verb
concord [=(
more
commonly
)
agreement
]
* Các từ tương tự:
concordance
,
concordant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content