Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

concord /'kɒŋkɔ:d/  

  • Danh từ
    sự hòa hợp, sự hòa thuận
    sống hòa thuận với các nước láng giềng
    (ngôn ngữ) sự tương hợp (về giống, số…)

    * Các từ tương tự:
    concordance, concordant, concordantly, concordat