Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conceptual
/kən'sept∫ʊəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conceptual
/kənˈsɛpʧəwəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc khái niệm]; [dựa trên] khái niệm
* Các từ tương tự:
conceptual model
,
conceptualism
,
conceptualist
,
conceptualistic
,
conceptualistically
,
conceptually
adjective
based on or relating to ideas or concepts
a
conceptual
framework
/
model
The
plans
have
both
conceptual
and
practical
difficulties
.
conceptual
art
[=
art
that
expresses
an
idea
]
* Các từ tương tự:
conceptualize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content