Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
comport
/kəm'pɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
comport
/kəmˈpoɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
comport oneself with something
ứng xử (như thế nào đấy)
comport
oneself
with
dignity
(
in
a
dignified
manner
)
ứng xử một cách chững chạc đàng hoàng
* Các từ tương tự:
comportable
,
comportment
verb
-ports; -ported; -porting
comport with
[phrasal verb]
comport with (something) US formal :to be in agreement with (something)
Her
actions
comport
with
[=
match
]
her
ideals
.
comport yourself
formal :to behave in a certain way - used especially in situations where the behavior is admirable or appropriate
He
comported
himself
with
dignity
.
She
comported
herself
well
during
the
crisis
.
* Các từ tương tự:
comportment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content