Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
complicated
/'kɒmplikeitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
complicated
/ˈkɑːmpləˌkeɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
complicated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
phức tạp, rắc rối
a
complicated
machine
một cỗ máy phức tạp
a
complicated
problem
một vấn đề rắc rối
* Các từ tương tự:
complicatedly
,
complicatedness
adjective
[more ~; most ~] :hard to understand, explain, or deal with
The
game's
rules
are
too
complicated.
a
complicated
situation
a
very
complicated
issue
:
having
many
parts
or
steps
The
machine
has
a
complicated
design
.
a
complicated
plan
a
complicated
mathematical
formula
adjective
In birds the eye is a more complicated organ than in our own species. His plan is too complicated to understand
involved
intricate
complex
compound
elaborate
ornate
Byzantine
Daedalian
tangled
knotty
confused
labyrinthine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content