Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

complicate /'kɒmplikeit/  

  • Động từ
    làm phức tạp, làm rắc rối
    việc chị ta từ chối không giúp đỡ làm cho vấn đề thêm rắc rối

    * Các từ tương tự:
    complicated, complicatedly, complicatedness