Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

comparable /'kɒmpərəbl/  

  • Tính từ
    (+ to, with)
    có thể so sánh
    his work is comparable with the very best
    công việc của anh ta có thể so sánh được với những công việc tốt nhất
    the achievements of an athlete and a writer are not comparable
    thành tích của một vận động viên và thành tích của một nhà văn là không thể so sánh với nhau được

    * Các từ tương tự:
    Comparable worth, comparableness