Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

commissioner /kə'mi∫ənə[r]/  

  • Danh từ
    ủy viên ủy ban
    các ủy viên trưởng (phụ trách một bộ ở một số nước)
    commissioner Addo is responsible for education
    ủy viên trưởng Addo phụ trách giáo dục

    * Các từ tương tự:
    Commissioner for Oaths, commissionership