Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
comical
/'kɒmikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
comical
/ˈkɑːmɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
buồn cười
he
looked
highly
comical
wearing
that
tiny
hat
ông ta đội chiếc mũ nhỏ xíu trông rất buồn cười
* Các từ tương tự:
comicality
,
comically
adjective
[more ~; most ~] :causing laughter especially by being unusual or unexpected
a
comical
performance
I
must
have
looked
comical
in
that
big
hat
.
The
way
they
argue
is
almost
comical.
There's
nothing
comical [=
funny
]
about
someone
getting
hurt
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content