Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
combative
/'kɒmbətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
combative
/kəmˈbætɪv/
/Brit ˈk{scriptainv}mbətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hiếu chiến
* Các từ tương tự:
combatively
,
combativeness
adjective
[more ~; most ~] :having or showing a willingness to fight or argue
a
combative
attitude
/
style
When
the
police
tried
to
arrest
him
,
he
became
combative.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content