Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cột, trụ
    cột của một tòa nhà
    a column of smoke
    cột khói
    a column of figures
    cột số
    the spinal column
    cột sống
    mỗi trang của từ điển này có hai cột chữ
    cột; mục (báo)
    mục trao đổi thư từ của tờ Thời đại
    dãy (xe cộ…); tóan (lính…)

    * Các từ tương tự:
    column heading, column separator, column width, column-vecto, columnar, columned, columniation, columniform, columnist