Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
collected
/kə'lektid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
collected
/kəˈlɛktəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
collected
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
bình tĩnh
how
can
you
stay
so
cool
,
calm
and
collected
after
an
argument
?
vừa tranh cãi xong sao anh lại có thể thản nhiên và bình tĩnh như thế được?
* Các từ tương tự:
collectedly
,
collectedness
adjective
always used before a noun :brought together in a group
the
collected
works
of
Shakespeare
not used before a noun [more ~; most ~] :calm and in control of your emotions
She
seemed
completely
cool
,
calm
,
and
collected
during
her
speech
.
adjective
Considering what she's just gone through, Tanya seems quite collected
calm
serene
controlled
cool
sedate
composed
nonchalant
poised
unruffled
unperturbed
at
ease
comfortable
tranquil
unexcited
imperturbable
confident
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content