Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cohere
/kəʊ'hiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cohere
/koʊˈhiɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
dính vào nhau, kết lại với nhau, cố kết
có tính mạch lạc chặt chẽ (văn chương, lý luận…)
* Các từ tương tự:
coherence
,
coherency
,
coherent
,
coherently
,
coherer
verb
-heres; -hered; -hering
[no obj] formal :to be combined or united in a logical and effective way
There
are
several
themes
in
the
story
but
they
never
cohere (
with
one
another
).
* Các từ tương tự:
coherent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content