Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cohere /kəʊ'hiə[r]/  

  • Động từ
    dính vào nhau, kết lại với nhau, cố kết
    có tính mạch lạc chặt chẽ (văn chương, lý luận…)

    * Các từ tương tự:
    coherence, coherency, coherent, coherently, coherer