Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
co-ed
/'kou'ed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
co-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
((viết tắt) của co-educated) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nữ học sinh đại học (trong trường chung cho con trai và con gái)
* Các từ tương tự:
co-edition
,
co-editor
,
co-education
,
co-educational
prefix
with :together
coexist
associated with another
coworker
coauthor
copilot
* Các từ tương tự:
co.
,
co-op
,
co-opt
,
co-owner
,
co-pay
,
co-payment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content