Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    anh hề (trên sân khấu, trong đời thường với những cử chỉ luôn luôn buồn cười)
    Động từ
    (thường xấu)
    (+ around, about) làm trò hề
    thôi đừng làm trò hề nữa!

    * Các từ tương tự:
    clownery, clownish, clownishly, clownishness