Danh từ
(từ Mỹ) tủ chứa đồ; phòng chứa đồ
(cổ ) phòng họp kín
Tính từ
(thuộc ngữ)
bí mật
một người cộng sản bí mật
a closet strategist
(mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
người đồng tính luyến ái
Động từ
closet A with B; closet A and B [together]
đưa ai vào phòng riêng gặp ai
anh ta gặp giám đốc trong phòng riêng